ôn luyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ôn luyện+
- Review (revise) and drill
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ôn luyện"
- Những từ có chứa "ôn luyện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
exercise coach practice metallurgy drill disciplined practise metallurgic adept metallurgical more...
Lượt xem: 910